Có 2 kết quả:
忠义 zhōng yì ㄓㄨㄥ ㄧˋ • 忠義 zhōng yì ㄓㄨㄥ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loyal and righteous
(2) fealty
(3) loyalty
(2) fealty
(3) loyalty
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loyal and righteous
(2) fealty
(3) loyalty
(2) fealty
(3) loyalty